Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assets turnover factor

Nghe phát âm

Xây dựng

hệ số chu chuyển vốn
hệ số quay vòng vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Assets value

    giá trị các tài sản,
  • Assets with norm

    tài sản định mức,
  • Asseverate

    / ə'sevəreit /, Ngoại động từ: long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc, hình...
  • Asseveration

    / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa:...
  • Assfly

    ,
  • Asshat

    , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on,...
  • Asshole

    danh từ, (khiếm nhã) đồ khốn nạn; đồ đê tiện, (khiếm nhã) hậu môn,
  • Assibilate

    / ə´sibi¸leit /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt,
  • Assibilation

    Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt,
  • Assibnable sc.

    Toán & tin: (thống kê ) nguyên nhân không ngẫu nhiên,
  • Assident

    thường đi kèm (một bệnh),
  • Assident sign

    dấu hiệu phụ,
  • Assident symptom

    triệu chứng phụ,
  • Assiduity

    / ,æsi'dju:əti /, Danh từ: tính siêng năng, tính chuyên cần, ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự...
  • Assiduous

    / ə'sidjuəs /, Tính từ: siêng năng, chuyên cần, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Assiduously

    / ə'sidjuəsli /, Phó từ: siêng năng, cần mẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top