- Từ điển Anh - Việt
Assiduous
Nghe phát âmMục lục |
/ə'sidjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Siêng năng, chuyên cần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , attentive , busy , constant , diligent , eager beaver * , exacting , grinding , indefatigable , industrious , laborious , persevering , plugging , scrupulous , sedulous , steady , studious , unflagging , untiring , whiz , zealous , determined , devoted , earnest , hardworking , painstaking , persistent , unremitting , unwearied
Từ trái nghĩa
adjective
- lazy , neglectful , negligent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assiduously
/ ə'sidjuəsli /, Phó từ: siêng năng, cần mẫn, -
Assiduousness
/ ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity... -
Assign
/ ə'sain /, Ngoại động từ: phân (việc...), phân công, Ấn định, định, chia phần (cái gì, cho... -
Assign partially (to ...)
nhượng lại một phần, -
Assign to object
ấn định vào vật thể, -
Assign to tool
ấn định vào dụng cụ, -
Assign wholly
nhượng lại toàn bộ, -
Assignability
/ ə¸sainə´biliti /, -
Assignable
/ ə´sainəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng, Toán... -
Assignable L/C
thư tín dụng chuyển nhượng, -
Assignable cause
nguyên nhân chỉ định được, nguyên nhân không ngẫu nhiên, -
Assignable claim
trái quyền có thể chuyển nhượng, -
Assignable contract
hợp đồng có thể chuyển nhượng, -
Assignable debt
nợ có thể chuyển nhượng, -
Assignable indirect charge
phí tổn gián tiếp có thể phân phối, -
Assignable instrument
chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán giả nhượng, -
Assignable letter of credit
thư tín dụng chuyển nhượng được, -
Assignation
/ ¸æsig´neiʃən /, Danh từ: sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...), sự chia phần,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.