Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astatic

Nghe phát âm

Mục lục

/ei´stætik/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) phiếm định
astatic galvanometer
thiết bị đo điện phiếm định

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phi tĩnh

Kỹ thuật chung

không định hướng
phiếm định
astatic coils
cuộn dây phiếm định
astatic galvanometer
điện kế phiếm định
astatic gravimeter
máy đo trọng lực phiếm định
astatic magnetometer
từ kế phiếm định
astatic pair
cặp (nam châm) phiếm định
astatic system
hệ (nam châm) phiếm định
astatic system
hệ thống phiếm định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top