Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

AttachÐ case

Thông dụng

Danh từ

Cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attaché

    , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống...
  • Attachð

    danh từ ngoại tùy viên,
  • Attack

    / ə'tæk /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), Ngoại động...
  • Attack (to)

    Địa chất: bắt đầu,
  • Attack and recovery times

    thời gian can thiệp và trở về, thời gian thiết lập và trở về,
  • Attack by sulfate-bearing water

    ăn mòn bởi nước chứa sun-fat,
  • Attack director

    bộ định hướng tấn công,
  • Attack drill

    máy khoan xoay, choòng xoay, máy khoan xoay,
  • Attack drilling

    khoan xoay, khoan xoay,
  • Attack metal

    ăn mòn kim loại,
  • Attack metals

    ăn mòn kim loại,
  • Attack pattern

    kiểu tấn công, mẫu tấn công,
  • Attackable

    / ə´tækəbl /, Tính từ: có thể tấn công, có thể công kích, Hóa học &...
  • Attacked pier

    cột chống, cột giả,
  • Attacker

    / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa:...
  • Attain

    / ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình...
  • Attainability

    / ə,teinə'biliti /, danh từ, sự có thể đạt tới được,
  • Attainable

    / ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top