Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attain

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'tein/

Thông dụng

Động từ

Đạt được, giành được
to attain one's infamous goal
đạt được mục tiêu đê hèn của mình
Đạt tới, đến tới
to attain to perfection
đạt tới sự hoàn mỹ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đạt được, hoàn thành

Xây dựng

với tới

Kỹ thuật chung

hoàn thành
đạt được
đạt tới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accede to , acquire , arrive , arrive at , bring off , come through , complete , cop * , earn , effect , fulfill , gain , get * , get fat , get hands on , get there , glom onto , grasp , hit , latch onto , make it , obtain , procure , promote , pull off * , rack up , reach , realize , reap , score , secure , snag , succeed , unzip , win , achieve , come to , get to , accede , accomplish , aspire , compass , rise , strike , touch

Từ trái nghĩa

verb
abandon , desert , fail , forfeit , give in , give up , lose , miss , surrender

Xem thêm các từ khác

  • Attainability

    / ə,teinə'biliti /, danh từ, sự có thể đạt tới được,
  • Attainable

    / ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Attainable accuracy

    độ chính xác đạt được,
  • Attainable cost

    phí tổn có thể đạt tới,
  • Attainable point

    điểm có thể đạt tới,
  • Attainable standard

    tiêu chuẩn có thể đạt dược,
  • Attainable standard cost

    chi phí chuẩn có thể đạt được,
  • Attainableness

    / ə´teinəbəlnis /,
  • Attainder

    / ə´teində /, Danh từ: (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, (pháp lý) sự tước quyền công...
  • Attainment

    / ə´teinmənt /, Danh từ: sự đạt được, ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do...
  • Attainment Area

    khu vực đạt, khu vực được xem là nơi có chất lượng không khí đạt chuẩn hoặc tốt hơn chuẩn không khí quốc gia được...
  • Attaint

    / ə´teint /, Ngoại động từ: (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm...
  • Attal

    cặn, chỗ đã san lấp, Địa chất: không quặng,
  • Attapulgite

    atapungit,
  • Attar

    / ´ætə /, Danh từ: tinh dầu, Kinh tế: dầu ete, dầu thơm, tinh dầu,...
  • Attched column

    cột giả,
  • Attemper

    / ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top