Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attemperating tank

Kinh tế

thùng có điều nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attemperation

    / ə¸tempə´reiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh nhiệt độ,
  • Attemperator

    / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học &...
  • Attemporate

    điều nhiệt,
  • Attempt

    / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự...
  • Attempt per Circuit per Hour (ACH)

    số lần thử mỗi mạch mỗi giờ,
  • Attempts

    Địa chất: mục đích,
  • Attenburg test

    phép thử attenburg (đối với đất),
  • Attend

    / əˈtɛnd /, Ngoại động từ: dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo...
  • Attend a meeting (to ...)

    tham dự một cuộc họp,
  • Attendance

    / ə´tendəns /, Danh từ: sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc,...
  • Attendance allowance

    Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc...
  • Attendance book

    sổ điểm danh, sổ kiểm diện, số kiểm nghiệm,
  • Attendance button

    nút điều khiển,
  • Attendance centre

    Thành Ngữ:, attendance centre, nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay...
  • Attendance crew

    kíp đang hoạt động, kíp trực,
  • Attendance figures

    số khách viếng, số khán giả (thi đấu), số người dự (cuộc họp), số người vào cửa (triển lãm), số người xem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top