Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attenuation pad

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

bộ suy giảm cố định

Xây dựng

bộ giảm chấn tắt dần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attenuation range

    khoảng tắt dần,
  • Attenuation ratio

    tỉ lệ suy giảm,
  • Attenuation read degree

    độ loãng cuối cùng,
  • Attenuation to Cross Talk Ratio (ACR)

    tỷ số suy hao trên xuyên âm,
  • Attenuator

    / ə´tenju¸eitə /, Toán & tin: bộ làm suy giảm, máy giảm nhẹ, Xây dựng:...
  • Atteration

    phù sa, Địa chất: đất bồi, phù sa, Địa chất: đá không quặng,...
  • Atterberg limits

    các giới hạn atterberg (của đất),
  • Atterberg test

    thí nghiệm các chỉ tiêu atterberg,
  • Atterminal

    Tính từ: hướng cuối,
  • Attest

    / ə'test /, Ngoại động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ,
  • Attestant

    Từ đồng nghĩa: noun, attester , testifier
  • Attestation

    / ¸ætis´teiʃən /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời...
  • Attestation of weight

    sự chứng nhận trọng lượng,
  • Attested copy

    bản sao chính thức, bản sao được chứng thực, bản sao đã thị thực,
  • Attester

    Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifier
  • Attestor

    / ə´testə /, Danh từ: (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng, Kinh...
  • Attic

    / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ:...
  • Attic (attic storey)

    tầng áp mái, tầng áp mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top