Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attestation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ætis´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
Lời chứng, lời cung khai làm chứng
Sự thề, sự tuyên thệ
Sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)

Chuyên ngành

Kinh tế

chứng thực
sự chứng nhận
attestation of weight
sự chứng nhận trọng lượng
sự chứng thực
thị thực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authentication , corroboration , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament , testimonial , testimony , validation , verification , warrant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attestation of weight

    sự chứng nhận trọng lượng,
  • Attested copy

    bản sao chính thức, bản sao được chứng thực, bản sao đã thị thực,
  • Attester

    Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifier
  • Attestor

    / ə´testə /, Danh từ: (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng, Kinh...
  • Attic

    / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ:...
  • Attic (attic storey)

    tầng áp mái, tầng áp mái,
  • Attic disease

    bệnh thượng nhĩ,
  • Attic fan

    quạt tầng áp mái, quạt gác xép,
  • Attic flight of stairs

    nhịp cầu thang tầng áp mái, thân cầu thang tầng áp mái,
  • Attic floor

    buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,
  • Attic joist

    dầm gác thượng, rầm gác thượng,
  • Attic ladder

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic order

    thức trên tường mặt thượng,
  • Attic stairs

    thang tầng áp mái,
  • Attic stairway

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic storey

    tầng hầm mái,
  • Attic tank

    bể nước tầng thượng,
  • Attic ventilator

    thông gió tầng thượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top