Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Augmented bag molding

Xây dựng

sự tạo hình bằng mảng dẻo
sự tạo hình bằng túi dẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Augmented complex

    phức đã bổ sung,
  • Augmented interval

    khoảng tăng,
  • Augmented matrix

    ma trận bổ sung, ma trận mở rộng,
  • Augmented monoid

    nửa nhóm được bổ sung,
  • Augmented operation code

    mã phép toán mở rộng, mã toán tử mở rộng,
  • Augmented product

    sản phẩm có thêm giá trị (các giá trị thêm vào sản phẩm để tăng tính hấp dẫn như bảo hành, lắp đặt, dịch vụ hậu...
  • Augmented turbo-fan

    động cơ tuabin cánh quạt tăng cường,
  • Augmenter

    bộ tăng, gia số, số thêm vào, bộ khuếch đại,
  • Augmentor

    tăng chất tăng cường, chất làm tăng,
  • Augmentor flap

    cánh tà mở bật,
  • Augmentor wing aircraft

    máy bay có cánh tà mở rộng,
  • Augnathus

    quái thai hai hàm dưới,
  • Augur

    / ´ɔ:gə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, Động từ: tiên...
  • Augural

    / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ...
  • Augury

    / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ...
  • August

    / 'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst /, Danh từ: tháng tám, Tính từ: uy nghi, oai nghiêm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top