Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Augmenter

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem augment

Cơ khí & công trình

bộ tăng

Toán & tin

gia số
số thêm vào

Kỹ thuật chung

bộ khuếch đại

Xem thêm các từ khác

  • Augmentor

    tăng chất tăng cường, chất làm tăng,
  • Augmentor flap

    cánh tà mở bật,
  • Augmentor wing aircraft

    máy bay có cánh tà mở rộng,
  • Augnathus

    quái thai hai hàm dưới,
  • Augur

    / ´ɔ:gə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, Động từ: tiên...
  • Augural

    / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ...
  • Augury

    / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ...
  • August

    / 'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst /, Danh từ: tháng tám, Tính từ: uy nghi, oai nghiêm,...
  • Augustan

    / ɔ:´gʌstən /, Tính từ: thuộc triều đại augustus caesar khi nền văn học la mã hưng thịnh, cổ...
  • Augustness

    / ɔ:´gʌstnis /,
  • Auk

    / ɔ:k /, Danh từ: (động vật học) chim anca, Kinh tế: chim anca,
  • Aula

    sân trong (nhà cổ hy lạp), đầu não thất baquầng nốt chủng,
  • Aulatela

    màng phủ quầng nốt chủng,
  • Auld lang syne

    phó từ, ( Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top