Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Augment

Nghe phát âm


Mục lục

/'ɔ:gmənt/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm
˜:g'ment
ngoại động từ
Làm tăng lên

Nội động từ

Tăng lên

hình thái từ

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

số hạng thứ hai
tăng thêm

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tăng trưởng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bổ sung

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

gia tăng
tăng
tăng lên

Nguồn khác

  • augment : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add to , aggrandize , amplify , beef up * , boost , build , build up , compound , develop , enhance , enlarge , expand , extend , grow , heighten , increase , inflate , intensify , magnify , mount , multiply , pad , piggyback , progress , raise , reinforce , strengthen , sweeten , swell , tag on , burgeon , escalate , proliferate , rise , run up , snowball , soar , upsurge , wax , add , beef up , deepen , dilate , exacerbate , exalt , feed , improve
noun
aggrandizement , amplification , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn

Từ trái nghĩa

verb
decrease , degrade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top