Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back-and-forth

Nghe phát âm
/'bæk,ænd'fɔ:θ/

Thông dụng

Xem back and forth


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back-and-forth motion

    chuyển động xuôi-ngược (tới lui), hành trình xuôi-ngược,
  • Back-bencher

    / 'bæk,bentʃə /, Danh từ: thành viên của nghị viện anh, nhưng không giữ trọng trách trong chính...
  • Back-blocks

    / 'bækblɔks /, Danh từ số nhiều: Đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) ( uc),
  • Back-breaking

    / 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất...
  • Back-channel negotiations

    những cuộc thương lượng ngoài hành lang,
  • Back-chat

    / 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại,
  • Back-cloth

    / 'bækklɔθ /, Danh từ: (sân khấu) phông, (điện ảnh) màn ảnh,
  • Back-cross

    phép lai ngược, lai trở lại,
  • Back-dated

    có hiệu lực trở về trước, đề nghị lùi ngày,
  • Back-dated bill

    chứng từ đề lùi ngày,
  • Back-door

    cửa sau,
  • Back-door deal

    giao dịch cửa sau,
  • Back-drop

    / 'bækdrɔp /, như back-cloth,
  • Back-end

    / 'bæk'end /, Danh từ: cuối mùa thu, Toán & tin: dưới nền, phía...
  • Back-end-load

    phí rút lại tiền đầu tư,
  • Back-end plate

    tấm dẫn hướng lùi,
  • Back-end processor

    bộ xử lý nền, bộ xử lý phụ trợ,
  • Back-field

    / 'bækfi:ld /, Danh từ: (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá),
  • Back-filling

    đất đắp trả, Địa chất: sự chèn lấp lò,
  • Back-filling method

    Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) chèn lấp lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top