Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backlog

Nghe phát âm

Mục lục

/´bæk¸lɔg/

Thông dụng

Danh từ

Sự ùn đống
Phần đơn hàng chưa thực hiện được

Chuyên ngành

Vật lý

sự tồn đọng

Kỹ thuật chung

sự ứ đọng

Kinh tế

tồn đọng
backlog of orders
đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao)
backlog of orders
đơn hàng tồn đọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
excess , hoard , inventory , quantity , reserve(s) , reservoir , resources , stock , stockpile , store , supply , cache , nest egg , reserve , treasure , accumulation , assets , surplus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top