Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibration

Mục lục

/vai'breiʃn/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều vibrations

Sự rung động, sự chuyển động; sự làm rung động, sự làm chuyển động
(vật lý) sự lúc lắc, sự chuyển động, dao động
amplitude of vibration
độ biến chấn động
forced vibration
chấn động cưỡng bức
free vibration
chấn động tự do
( số nhiều) (thông tục) sự rung cảm (về tinh thần) (như) vibes
Sự chấn động
a vibration of opinion
sự chấn động dư luận

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự dao động, sự chấn động, sự rung
vibration of the second order
chấn động cấp hai
damped vibration
dao động tắt dần
forced vibration
dao động cưỡng bức
harmonic vibration
dao động điều ho
inaudible vibration
dao động không nghe thấy được
lateral vibration
dao động ngang
longitudinal vibration
dao động dọc
natural vibration
dao động co lắc
sinusoidal vibration
dao động sin
standing vibration
dao động đứng
sympathetic vibration
chấn động đáp lại
torsional vibration
dao động xoắn


Cơ - Điện tử

Sự rung, sự rung động, sự chấn động, sự dao động

Sự rung, sự rung động, sự chấn động, sự dao động

Hóa học & vật liệu

sự chấn dộng

Xây dựng

sự dầm rung

Kỹ thuật chung

dao động
acoustic vibration
dao động âm thanh
acoustic vibration test
thử nghiệm dao động âm
amplitude of vibration
biên độ dao động
anti-vibration
sự chống dao động
atomic vibration
dao động nguyên tử
bending vibration
dao động uốn
building vibration
dao động công trình
cantilever vibration
dao động ở đầu hẫng
centre (ofvibration)
tâm dao động
characteristic vibration
dao động riêng
compression vibration
dao động nén
conductor vibration
dao động của dây
constrained vibration
sự dao động cưỡng bức
continuous vibration
dao động liên tục
cycle of vibration
chu kỳ dao động
damped period (ofvibration)
chu kỳ dao động tắt dần
damped vibration
dao động tắt dần
damping wire vibration
dao động dây tắt dần
decreasing vibration
dao động tắt dần
elastic vibration
dao động đàn hồi
elastic vibration
sự dao động đàn hồi
factory vibration
dao động nhà máy
flexural vibration
dao động uốn
flexural vibration
sự dao động uốn
forced harmonic vibration
dao động điều hòa cưỡng bức
forced vibration
dao động cưỡng bức
forced vibration
sự dao động cưỡng bức
foundation vibration
dao động móng
free vibration
dao động tự do
free vibration
sự dao động tự do
fundamental mode of vibration
dạng dao động cơ bản
fundamental vibration
dao động cơ bản
fundamental vibration mode
kiểu dao động cơ bản
gyratory vibration
dao động xoay
harmonic vibration
dao động điều hòa
harmonic vibration
sự dao động điều hòa
high frequency vibration
dao động tần số cao
in term of vibration modes
rút ra từ dạng dao động
lateral vibration
dao động bên
lateral vibration
sự dao động ngang
lattice vibration
dao động mạng
lattice vibration
dao động mạng lưới
local vibration
dao động cục bộ
local vibration
sự dao động cục bộ
longitudinal vibration
dao động dọc
longitudinal vibration
dao động học
longitudinal vibration
sự dao động dọc
low frequency vibration
dao động có tần số thấp
mechanical vibration
dao động cơ học
mechanical vibration
sự dao động cơ
mechanical vibration
sự dao động cơ học
membrane vibration
dao động màng
mode of free vibration
dạng dao động tự do
mode of vibration
kiểu dao động
mode of vibration
dạng dao động
mode of vibration
dạng thức dao động
natural mode of vibration
dạng dao động riêng
natural mode of vibration
dạng dao động tự do
natural vibration
dao động riêng
natural vibration
dao động tự nhiên
natural vibration
sự dao động riêng
natural-vibration frequency
tần số dao động riêng
nodal point of vibration
điểm nút dao động
nodal point of vibration
nút dao động
node of vibration
nút dao động
pendulous vibration
dao động con lắc
period of vibration
chu kỳ dao động
periodical vibration
dao động theo chu kỳ
phase of acoustical vibration
pha của một dao động âm thanh
pitch of vibration
chu kỳ dao động
plate vibration
dao động tấm
predominant vibration
dao động khống chế
resonance vibration
dao động cộng hưởng
resonance vibration
sự dao động cộng hưởng
rotation-vibration band
đám dao động-quay
self-excited vibration
dao động tự kích (thích)
self-excited vibration
dao động tự kích thích
self-induced vibration
sự tự dao động
sinusoidal vibration
dao động hình sin
sinusoidal vibration
dao động sin
sinusoidal vibration
sự dao động sin
sonic vibration
dao động âm
standing vibration
dao động đứng
stationary vibration
sự dao động không đổi
stationary vibration
sự dao động ổn định
sustained vibration
dao động duy trì
sustained vibration
dao động không tắt
sustained vibration
sự dao động duy trì
sustained vibration
sự dao động không tắt
sympathetic vibration
dao động đồng cảm
torsional vibration
dao động xoắn
torsional vibration
sự dao động xoắn
torsional vibration damper
bộ giảm dao động xoắn
transverse vibration
dao động ngang
transverse vibration
sự dao động ngang
ultrasonic vibration
dao động siêu âm
undamped vibration
dao động không giảm chấn
undamped vibration
dao động không tắt dần
undamped vibration
sự dao động không tắt
vehicle-induced vibration
dao động do xe cộ
vibration amplitude
biên độ dao động
vibration analysis
sự phân tích dao động
vibration antinode
bụng dao động
vibration band
đám phổ dao động
vibration damper
bộ giảm dao động xoắn
vibration damping
làm tắt dao động
vibration due to machine operation
dao động do máy chuyển động
vibration frequency
tần số dao động
vibration galvanometer
dụng cụ đo điện kiểu dao động
vibration generator
bộ tạo dao động
vibration intensity
cường độ dao động
vibration molecular heat
nhiệt dung phân tử dao động
vibration node
nút dao động
vibration of structures
dao động kết cấu
vibration period
chu kỳ dao động
vibration pickup
bộ thụ chuyển dao động
vibration resonance
cộng hưởng dao động
vibration rotation spectrum
phổ dao động quay
vibration-absorbing capacity
khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động
whole-body vibration
dao động toàn vật
wind-in diced vibration
dao động do gió tác dụng
wind-induced vibration
dao động do gió
sự chấn động
brake vibration
sự chấn động của phanh
sự dao động
constrained vibration
sự dao động cưỡng bức
elastic vibration
sự dao động đàn hồi
flexural vibration
sự dao động uốn
forced vibration
sự dao động cưỡng bức
free vibration
sự dao động tự do
harmonic vibration
sự dao động điều hòa
lateral vibration
sự dao động ngang
local vibration
sự dao động cục bộ
longitudinal vibration
sự dao động dọc
mechanical vibration
sự dao động cơ
mechanical vibration
sự dao động cơ học
natural vibration
sự dao động riêng
resonance vibration
sự dao động cộng hưởng
sinusoidal vibration
sự dao động sin
stationary vibration
sự dao động không đổi
stationary vibration
sự dao động ổn định
sustained vibration
sự dao động duy trì
sustained vibration
sự dao động không tắt
torsional vibration
sự dao động xoắn
transverse vibration
sự dao động ngang
undamped vibration
sự dao động không tắt
rung
anti-vibration handle
quả đấm giảm rung
anti-vibration handle
tay nắm giảm rung
anti-vibration mounting
giá (khung) chống rung
anti-vibration mounting
móng không rung
anti-vibration mountings
khung chống rung
anti-vibration pad
đệm chống rung
anti-vibration pad
lớp đệm giảm rung
anti-vibration pad
tấm đệm giảm rung
checkered vibration scheme
sự rung theo ô vuông
compaction by vibration
sự đầm rung
compaction of concrete by table vibration
sự đầm bê tông bằng bàn rung
concrete vibration
sự đầm rung bê tông
concrete-mix vibration
sự rung hỗn hợp bêtông
conductor vibration
sự rung của dây dẫn
density (obtainedby vibration)
tỷ trọng sau khi đầm rung
drilling (bythe vibration method)
sự khoan bằng phương pháp rung
external vibration
sự đầm rung bên ngoài
free vibration
sự rung tự do
ground base compacted by vibration
nền đất làm chặt bằng đầm rung
hand-transmitted vibration
rung động truyền bằng tay
idling vibration
độ rung không tải
insulation against sound and vibration
sự cách ly âm thanh và rung động
internal vibration
sự đầm rung bên trong
lime of vibration
thời gian đầm rung
low frequency vibration
sự rung có tần số thấp
mechanical vibration
sự rung cơ
membrane vibration
rung màng
noise vibration and harshness (nvh)
độ ồn, rung và xóc
pile driving by vibration
sự đóng cọc bằng phương pháp rung
residual vibration
rung động còn lại
resonance table vibration
bàn rung kiểu cộng hưởng
rotary-vibration drilling
sự khoan rung xoay
selective vibration
sự rung có chọn lọc
sinusoidal vibration
sự rung động hình sin
surface vibration
sự rung bề mặt
test for compactibility by vibration
thí nghiệm nén chặt bằng phương pháp rung
vibration absorber
cái giảm rung
vibration absorber
thiết bị giảm rung
vibration compaction
sự đầm rung
vibration compaction
sự lèn rung
vibration compactor
đầm rung
vibration consolidation threshold
giới hạn đầm rung
vibration control
sự giảm rung
vibration conveyor
băng tải rung
vibration creepage
tính rão rung
vibration damper
bộ chống rung
vibration damper
bộ giảm rung
vibration damper
bộ phận giảm rung (trục khuỷu)
vibration damper
bộ tắt rung
vibration damper
bộ trống rung
vibration damper
thiết bị chống rung
vibration damper
thiết bị giảm rung
vibration damper
tạ chống rung
vibration damping
chống rung
vibration damping
sự chống rung
vibration damping
sự giảm rung
vibration damping element
phần tử chống rung
vibration damping sheet steel
thép tấm giảm rung động
vibration density
độ chặt đầm rung
vibration effect
hiệu ứng rung
vibration eliminator
bộ chống rung
vibration galvanometer
điện kế rung
vibration grid
lưới rung
vibration hazard
mối nguy hiểm do rung
vibration hydropressing
máy ép rung thủy lực
vibration insulation
sự chống rung
vibration intensity
cường độ rung
vibration isolator
bộ chống rung
vibration isolator
vật giảm rung
vibration isolator mounting
thiết bị chống rung
vibration limit
giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
vibration measurement
phép đo độ rung
vibration meter
khí cụ đo rung
vibration meter
dụng cụ đo rung
vibration meter
máy đo độ rung
vibration meter
máy đo rung
vibration mixer
máy trộn (kiểu) rung
vibration panel
tấm đầm rung
vibration pile driver
máy đóng cọc kiểu rung
vibration placer
máy xây rung
vibration pressing
sự ép rung
vibration pressing
sự nén rung
vibration proofing
sự cách rung
vibration proofing
sự chống rung
vibration resistant conductor
dây dẫn điện loại chống rung
vibration screen
sàng rung
vibration sorting
sự chọn rung
vibration sorting
sự phân loại rung
vibration strength
khả năng chống rung
vibration strength
độ bền rung
vibration strength
độ bền rung động
vibration table
bàn rung
vibration table
giá rung
vibration technique
công nghệ rung
vibration technique
kỹ thuật rung
vibration test
sự thí nghiệm rung
vibration test
sự thử độ rung
vibration test
sự thử nghiệm rung động
vibration test
sự thử rung
vibration test
thử chịu rung
vibration test
thử độ rung
vibration test
thử nghiệm rung
vibration test
thử rung
vibration testing
thí nghiệm độ bền rung
vibration triaxial apparatus
thiết bị rung kiểu 3 trục
vibration-absorbing
chống rung
vibration-measuring equipment
thiết bị đo rung (cơ học)
vibration-proof
bền rung
vibration-proof
ổn định rung
volume vibration
sự rung khối
volume vibration
sự rung thể tích
whole-body vibration
rung toàn vật
rung động
hand-transmitted vibration
rung động truyền bằng tay
insulation against sound and vibration
sự cách ly âm thanh và rung động
residual vibration
rung động còn lại
sinusoidal vibration
sự rung động hình sin
vibration damping sheet steel
thép tấm giảm rung động
vibration strength
độ bền rung động
vibration test
sự thử nghiệm rung động
sự rung
checkered vibration scheme
sự rung theo ô vuông
concrete-mix vibration
sự rung hỗn hợp bêtông
conductor vibration
sự rung của dây dẫn
free vibration
sự rung tự do
low frequency vibration
sự rung có tần số thấp
mechanical vibration
sự rung cơ
selective vibration
sự rung có chọn lọc
sinusoidal vibration
sự rung động hình sin
surface vibration
sự rung bề mặt
volume vibration
sự rung khối
volume vibration
sự rung thể tích
sự rung động
sinusoidal vibration
sự rung động hình sin

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beating , fluctuation , judder , oscillation , pulsation , pulse , quake , quiver , resonance , reverberation , shake , shimmy , throb , throbbing , trembling , tremor , vacillation , wave , wavering , flutter , libration , quaver , swinging , thrill , vibe

Từ trái nghĩa

noun
stillness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top