Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balloons

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

bong bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Balloons and airships ads

    quảng cáo trên không trung,
  • Ballot

    / 'bælət /, Danh từ: lá phiếu, sự bỏ phiếu kín, tổng số phiếu (bỏ vào thùng), sự rút thăm,...
  • Ballot-box

    / ´bælət¸bɔks /, danh từ, hòm phiếu,
  • Ballot-paper

    / ´bælət¸peipə /, danh từ, phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm,
  • Ballot box

    hộp phiếu,
  • Ballot problem

    bài toán bỏ phiếu,
  • Balloter

    Từ đồng nghĩa: noun, voter
  • Ballottement

    hiện tượng bập bềnh,
  • Ballpark

    / ´bɔl¸pa:k /, Danh từ: sân chơi bóng chày,
  • Ballpark figure

    con số gần đúng,
  • Ballroom

    / ´bɔ:l¸rum /, Danh từ: phòng khiêu vũ,
  • Ballroom dancing

    Danh từ: một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước, khiêu vũ,
  • Balls

    Danh từ số nhiều: hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, by the balls, làm cho mất hiệu lực
  • Balls-up

    / ´bɔ:lz¸ʌp /, danh từ, sự lộn xộn, công việc chắp vá,
  • Ballstone

    đá vôi kết đám, Địa chất: quặng sắt trứng cá,
  • Ballstud

    bu lông đầu tròn,
  • Bally

    / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc...
  • Ballyhoo

    / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top