Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bankruptive

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem bankrupt


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Banks

    ,
  • Banks-man

    lỗ khoan,
  • Banksman

    Danh từ: cai mỏ ở tầng lộ thiên,
  • Banned

    ,
  • Banner

    / 'bænə /, Danh từ: ngọn cờ, biểu ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang...
  • Banner-bearer

    / ´bænə¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu (nghĩa bóng),
  • Banner-cry

    Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong,
  • Banner advertising

    quảng cáo tiêu đề,
  • Banner headline

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo,
  • Banner year

    năm bản lề,
  • Banneret

    / ¸bænə´ret /, Danh từ: (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới...
  • Bannock

    / ´bænək /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh mì không men, Kinh tế: bánh mì...
  • Banns

    / bænz /, Danh từ số nhiều: sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, to call ( ask , publish , put up ) the...
  • Banquet

    / ˈbæŋkwɪt /, Danh từ: tiệc lớn, Ngoại động từ: thết tiệc lớn,...
  • Banquet d'affaires

    ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của pháp, ngân hàng đầu tư,
  • Banquet hall

    phòng tiệc, phòng tiệc lớn,
  • Banquet room

    phòng tiệc, phòng tiệc,
  • Banqueter

    / ´bæηkwitə /, danh từ, người dự tiệc lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top