- Từ điển Anh - Việt
Bankrupt
Mục lục |
/´bæηkrʌpt/
Thông dụng
Danh từ
Người vỡ nợ, người phá sản
(thông tục) người mắc nợ không trả được
Tính từ
Vỡ nợ, phá sản
Thiếu, không có, mất hết
Ngoại động từ
Làm vỡ nợ, làm phá sản
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty phá sản
người vỡ nợ
- certificated bankrupt
- người vỡ nợ được xác nhận
- certified bankrupt
- người vỡ nợ được xác nhận
- discharged bankrupt
- người vỡ nợ được phục quyền
người khánh tận
người phá sản
- discharged bankrupt
- người phá sản được phục quyền
phá sản
vỡ nợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broke , depleted , destitute , exhausted , failed , impoverished , in chapter 11 , insolvent , lacking , lost , out of business , ruined , spent , tapped out , barren , belly-up , busted , default , deprived , destroyed , devour , drain , failure , impecunious , indebted , liquidation , on the rocks , penniless , poor , ruin , sap , strip , stripped
verb
- break , bust , impoverish , pauperize , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bankrupt' s assets
toàn bộ tài sản còn lại của người bị phá sản, -
Bankruptcy
/ ˈbæŋkrʌptsi, ˈbæŋkrəpsi /, Danh từ: sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự,... -
Bankruptcy committee
ủy ban phá sản, -
Bankruptcy court
tòa án phá sản, tòa án thương mại, -
Bankruptcy notice
thông báo phá sản, -
Bankruptcy of Contractor
nhà thầu bị phá sản, -
Bankruptcy of Employer
chủ công trình bị phá sản, -
Bankruptcy of contractor
nhà thầu bị phá sản, -
Bankruptcy of employer
chủ công trình bị phá sản, -
Bankruptcy petition
đơn xin phá sản, đơn xin tuyên bố phá sản, -
Bankruptcy trustee
người quản lý tài sản phá sản, -
Banks
, -
Banks-man
lỗ khoan, -
Banksman
Danh từ: cai mỏ ở tầng lộ thiên, -
Banned
, -
Banner
/ 'bænə /, Danh từ: ngọn cờ, biểu ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang... -
Banner-bearer
/ ´bænə¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu (nghĩa bóng), -
Banner-cry
Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.