Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barostat

Mục lục

/´bærou¸stæt/

Giao thông & vận tải

hộp điều áp

Kỹ thuật chung

bộ điều áp

Giải thích EN: A device that regulates and maintains pressure at a constant value within a chamber.Giải thích VN: Thiết bị điều tiết và giữ áp lực trong phòng ở mức không đổi.

máy điều áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top