Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basketful

Nghe phát âm

Mục lục

/´ba:skitful/

Thông dụng

Danh từ
Rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy)
to bring home a basketful of potatoes
mang về nhà một rổ khoai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top