Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Potato

Mục lục

/pə'teitou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều potatoes

Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
sweet potato
khoai lang

Cấu trúc từ

potatoes and point
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
quite the potato
(thông tục) được, ổn, chu toàn
such behaviour is not quite the potato
cách cư xử như thế không ổn
a hot potato
như hot


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
murphy , plant , spud , tater , tuber , vegetable , yam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top