Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearing plate

Mục lục

Cơ khí & công trình

tấm chịu lực
tấm gối tựa
vòng phương vị

Xây dựng

bản đỡ bệ tì
bản đỡ tựa
bản tựa bệ tì
tấm đệm ở gối tựa

Kỹ thuật chung

đế tựa
rầm

Giải thích EN: A flat, heavy steel plate designed to receive and distribute weight, as from a wall, column, or one end of a truss.Giải thích VN: Đòn ngang làm bằng tấm thép phẳng và nặng dùng để nhận và phân tán lực nén từ một bức tường, một cái cột hay vì kèo.

tấm đế
tấm đỡ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top