Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearing surface

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

mặt dẫn hướng

Giao thông & vận tải

bề mặt chịu tải
bề mặt đỡ

Hóa học & vật liệu

bề mặt chịu lực

Xây dựng

mặt gối tựa

Kỹ thuật chung

diện tích gối tựa
mặt chịu tải
mặt chuẩn
mặt đập
mặt tiếp xúc
mặt tựa
mặt tỳ

Xem thêm các từ khác

  • Bearing surface of foundation

    diện tích nền chịu tải,
  • Bearing test

    sự thử tải,
  • Bearing value

    giá trị chịu tải, khả năng chịu lực, giá trị chịu lực, giá trị chịu lực, khả năng chịu lực,
  • Bearing wall

    vách chống, vách bợ, tường mang tải, tường chống, vách đỡ,
  • Bearing wall construction

    kết cấu tường chịu lửa, kết cấu tường chịu lực,
  • Bearing wedge

    đệm cút-si-nê,
  • Bearing zone

    vùng tìm phương,
  • Bearinggizing

    nong lỗ ổ,
  • Bearings

    bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • Bearings restrained for longitudinal movement

    các gối được ngàm dọc chống chuyển động dọc,
  • Bearish

    / ´bɛəriʃ /, Tính từ: xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn, Kinh...
  • Bearish market

    thị trường có chiều hướng xuống giá,
  • Bearish tendency

    xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán),
  • Bearish tone

    tình hình thị trường xuống giá,
  • Bearishness

    / ´bɛəriʃnis /, danh từ, tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn,
  • Bearleader

    Danh từ: người dạy gấu, người làm xiếc gấu,
  • Bears

    ,
  • Bearskin

    / ´bɛə¸skin /, Danh từ: da gấu,
  • Beast

    / bi:st /, Danh từ: thú vật, súc vật,thú rừng lớn, ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top