Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beast

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:st/

Thông dụng

Danh từ

Thú vật, súc vật,thú rừng lớn
beast of prey
thú săn mồi,
beast of burden
súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
Người hung bạo
Người mình ghét

Cấu trúc từ

the Beast
kẻ thù của Chúa
the beast
thú tính (trong con người)

Chuyên ngành

Kinh tế

súc vật
thú vật
thú nuôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barbarian , beastie , creature , critter , fiend , gargoyle , glutton , lower animal , monster , monstrosity , pig , quadruped , swine , varmint , archfiend , devil , ghoul , ogre , tiger , vampire , animal , behemoth , brute , cad , demon , hun , lion , savage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top