Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beckoning

Xem thêm các từ khác

  • Becky

    / bekki /, Danh từ: tên riêng,viết tắt của tên rebecca, thỏ con, móc dàn đỡ, móc giá đỡ,
  • Beclomethasone

    loại corticosteroid,
  • Becloud

    / bi´klaud /, Ngoại động từ: che mây; che, án, hình thái từ:
  • Become

    / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ:...
  • Become due (to ...)

    đến kỳ,
  • Become effective

    trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • Become entangled

    bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • Become older

    già đi,
  • Become zero

    trở thành không, triệt tiêu,
  • Becoming

    / bi'kʌmiɳ /, Tính từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Từ đồng nghĩa:...
  • Becquerel

    Danh từ: Đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị si đo phóng xạ,
  • Becquerel cell

    pin becquerel,
  • Becquerel effect

    ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • Bed

    / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top