Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Become

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´kʌm/

Thông dụng

Nội động từ

Trở nên, trở thành
it has become much warmer
trời trở nên ấm hơn nhiều
how to become a leader?
làm thế nào để trở thành một lãnh tụ?

Ngoại động từ

Vừa, hợp, thích hợp, xứng
this dress becomes you well
cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
it does not become you to curse
chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
to become of
xảy đến
he has not turned up yet, I wonder what has become of him
anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

Hình Thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter to , assume form of , be converted to , be reduced to , be reformed , be remodeled , be transformed into , change into , come , come to be , convert , develop into , emerge as , eventually be , grow into , incline , mature , metamorphose , pass into , ripen into , shift , turn into , turn out , wax , accord , adorn , agree , augment , be appropriate , belong to , display , embellish , enrich , fit , flatter , garnish , go together , go with , grace , harmonize , heighten , make handsome , match , ornament , set off , suit , get , grow , turn , befit , behoove , conform , correspond , enhance , befall , betide , change , evolve , pass , rise

Xem thêm các từ khác

  • Become due (to ...)

    đến kỳ,
  • Become effective

    trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • Become entangled

    bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • Become older

    già đi,
  • Become zero

    trở thành không, triệt tiêu,
  • Becoming

    / bi'kʌmiɳ /, Tính từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Từ đồng nghĩa:...
  • Becquerel

    Danh từ: Đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị si đo phóng xạ,
  • Becquerel cell

    pin becquerel,
  • Becquerel effect

    ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • Bed

    / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ...
  • Bed-and-breakfasting

    bán rồi mua lại ngay (một tài sản),
  • Bed-bug

    Danh từ: con rệp, con rệp,
  • Bed-clothes

    Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes,...
  • Bed-linen

    Danh từ: khăn trải giừơng và áo gối,
  • Bed-mining

    khai mỏ,
  • Bed-night

    tỉ số giường trên đệm,
  • Bed-plate

    bàn tựa, bệ, tấm đế (nền, móng), ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top