- Từ điển Anh - Việt
Become
Nghe phát âmMục lục |
/bi´kʌm/
Thông dụng
Nội động từ
Trở nên, trở thành
Ngoại động từ
Vừa, hợp, thích hợp, xứng
- this dress becomes you well
- cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
- it does not become you to curse
- chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
- to become of
- xảy đến
- he has not turned up yet, I wonder what has become of him
- anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta
Hình Thái từ
- past: became
- PP: become
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter to , assume form of , be converted to , be reduced to , be reformed , be remodeled , be transformed into , change into , come , come to be , convert , develop into , emerge as , eventually be , grow into , incline , mature , metamorphose , pass into , ripen into , shift , turn into , turn out , wax , accord , adorn , agree , augment , be appropriate , belong to , display , embellish , enrich , fit , flatter , garnish , go together , go with , grace , harmonize , heighten , make handsome , match , ornament , set off , suit , get , grow , turn , befit , behoove , conform , correspond , enhance , befall , betide , change , evolve , pass , rise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Become due (to ...)
đến kỳ, -
Become effective
trở nên có tác dụng, có hiệu lực, -
Become entangled
bị rối, bị ùn tắc, bị vướng, -
Become older
già đi, -
Become zero
trở thành không, triệt tiêu, -
Becomes
, -
Becoming
/ bi'kʌmiɳ /, Tính từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Từ đồng nghĩa:... -
Becquerel
Danh từ: Đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị si đo phóng xạ, -
Becquerel cell
pin becquerel, -
Becquerel effect
ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel, -
Bed
/ bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ... -
Bed-and-breakfasting
bán rồi mua lại ngay (một tài sản), -
Bed-bug
Danh từ: con rệp, con rệp, -
Bed-clothes
Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes,... -
Bed-linen
Danh từ: khăn trải giừơng và áo gối, -
Bed-mining
khai mỏ, -
Bed-night
tỉ số giường trên đệm, -
Bed-plate
bàn tựa, bệ, tấm đế (nền, móng), ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.