Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beetle-eyed

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cận thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beetle head

    búa thả, búa đầm, búa đóng cọc,
  • Beetling

    / ´bi:tliη /, tính từ, cheo leo, nhô ra, beetling cliffs, vách đá cheo leo
  • Beetroot

    / 'bi:tru:t /, Danh từ: củ cải đường,
  • Beezer

    / ´bi:zə /, danh từ, (từ lóng) cái mũi,
  • Bef

    quân viễn chinh anh ( british expeditionary force),
  • Befall

    / bi'fɔ:l /, Động từ: xảy đến, xảy ra, Hình Thái từ: Từ...
  • Befit

    / bi´fit /, Ngoại động từ: thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của, hình...
  • Befitting

    / bi´fitiη /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Befittingly

    Phó từ: thích hợp, hợp cách, to get befittingly dressed, ăn mặc thích hợp
  • Befog

    / bi´fɔg /, Ngoại động từ: phủ sương mù, làm mờ, hình thái từ:...
  • Before

    / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây...
  • Before-and-after study

    nghiên cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top