- Từ điển Anh - Việt
Before
Nghe phát âmMục lục |
/bi´fɔ:/
Thông dụng
Phó từ
Trước, đằng trước
Trước đây, ngày trước
Tôi sẽ trở về ngay bây giờ
Giới từ
Trước, trước mắt, trước mặt
Hơn (về chức vị, khả năng...)
Thà... còn hơn...;
Liên từ
Trước khi
Thà... chứ không...
Cấu trúc từ
before long
to carry all before one
Xem carry
to have a whole life before one
- đời còn dài
to sail before the mast
Xem mast
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- afore , aforetime , ahead , ante , antecedently , anteriorly , back , before present , ere , fore , former , formerly , forward , gone , gone by , heretofore , in advance , in days of yore , in front , in old days , in the past , past , precendently , previous , previously , since , sooner , up to now , already , erstwhile , once , yet , beforehand
preposition
- ahead of , ante , antecedent to , anterior to , ere , in advance of , in front of , preceding , previous to , prior to , since , afore , ahead , already , antecedent , anterior , back , earlier , facing , first , former , forward , front , heretofore , hitherto , past , previously , prior , rather , sooner , till , vanward
Từ trái nghĩa
adverb
preposition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Before-and-after study
nghiên cứu, -
Before-image
tiền ảnh, -
Before-mentioned
Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói ở trên, -
Before-tax income
thu nhập trước khi trừ thuế, -
Before (B4)
trước, -
Before anchoring
trước khi neo cốt thép dự ứng lực, -
Before hours
trước giờ đóng cửa (thị trường chứng khoán), -
Before image
ảnh trước khi chỉnh sửa, -
Before long
Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa -
Before new year's eve
danh từ: tất niên, -
Before service
dịch vụ trước khi bán, -
Before top dead centre (BTDC)
điểm chết dưới, -
Before you can say knife
Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng -
Before you know where you are
Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách... -
Beforehand
/ bi´fɔ:¸hænd /, Phó từ: sẵn sàng trước, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Beforetime
/ bi´fɔ:¸taim /, phó từ, (từ cổ) trước đây, -
Befoul
/ bi´faul /, Ngoại động từ: làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), hình... -
Befouled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.