Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Befog

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´fɔg/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phủ sương mù
Làm mờ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
becloud , bedim , blear , blur , cloud , dim , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow
adjective
cloud , conceal , confound , confuse , dim , enshroud , mystify , obscure , puzzle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top