Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bells and whistles


Mục lục

Từ điển kinh tế

Danh từ

Những đặc điểm hay thiết bị thêm vào , cái là không phải cốt lõi cho sự hoạt động của sản phẩm nhưng tăng thêm phần hấp dẫn ( ví dụ phần mềm chơi game, nghe nhạc, chat cho điện thoại di động
Những công cụ tài chính bổ xung, như quyền chọn (options) hay bảo hiểm để tăng tính hấp dẫn thị trường cho các sản phẩm tài chính

Xem thêm các từ khác

  • Bellucci, micro scissors, straight

    bellucci, kéo vi phẫu, thẳng,
  • Bellwether

    Danh từ: cừu đực đầu đàn, người lãnh đạo được người ta theo một cách mù quáng; đầu...
  • Bellwether issue

    chứng khoán đầu đàn,
  • Belly

    / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng...
  • Belly-band

    / ´beli¸bænd /, danh từ, Đai buộc bụng (ngựa),
  • Belly-button

    Danh từ: cái rốn,
  • Belly-dance

    / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
  • Belly-dancer

    Danh từ: người múa bụng,
  • Belly-flop

    Danh từ: cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang,...
  • Belly-land

    Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Belly-laugh

    Danh từ: tiếng cười to,
  • Belly-pinched

    Tính từ: kiến bò bụng,
  • Belly-timber

    Danh từ: thức ăn,
  • Belly-worship

    / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Belly board

    danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • Belly box

    thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • Belly landing

    sự hạ cánh bằng bụng,
  • Belly out

    nở, phồng, trương,
  • Belly ribbing

    sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn,
  • Belly rollers

    trục cán thịt bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top