Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beyond one's depth, beyond hope

Thông dụng

Thành Ngữ

beyond one's depth, beyond hope
hope

Xem thêm beyond


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beyond price

    giá không định được, vô giá,
  • Beyond reason

    Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • Beyond repair

    không thể sửa chữa được nữa,
  • Beyond right

    vượt quá quyền hạn,
  • Beyond the means of ordinary consumer

    vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường,
  • Beyond the pale

    Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • Beyond the veil

    Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • Bezant

    / ´bezənt /, Danh từ: Đồng tiền vàng của la mã cổ, Xây dựng: trang...
  • Bezantee

    trang trí dạng một dãy đĩa,
  • Bezel

    / 'bezl /, Danh từ: mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ để lắp mặt kính (đồng hồ),...
  • Bezel buttons

    các nút gắn ở ngoài,
  • Bezel lock

    gờ chặn,
  • Bezier curve

    đường cong bezier,
  • Bezier drawing mode

    cách vẽ bezier,
  • Bezique

    / bi´zi:k /, Danh từ: môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp ( 64 lá),
  • Bezoar

    / ´bi:zɔ: /, Y học: dị vật dạ dày,
  • Bezold mastoiditis

    viêm xương chũm bezold,
  • Bfc (braking force coefficient)

    hệ số ma sát khi hãm,
  • Bfpo

    viết tắt, quân bưu anh ( british forces post office),
  • Bhakti

    Danh từ: ( ấn độ giáo) lòng tận tụy với thần linh để lên niết bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top