Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depth

Nghe phát âm

Mục lục

/depθ/

Thông dụng

Danh từ

Chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
the depth of a river
chiều sâu của con sông
a well five meters in depth
giếng sâu năm mét
atmospheric depth
độ dày của khí quyển
(từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
a man of great depth
người có trình độ hiểu biết sâu
to be out of one's depth
(nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
to be beyond one's depth
quá khả năng, quá sức mình
Chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
in the depth of one's heart
trong thâm tâm, tận đáy lòng
in the depth(s) of winter
giữa mùa đông
in the depths of despair
trong cơn tuyệt vọng
a cry from the depths
tiếng kêu từ đáy lòng
sự sâu sát
( số nhiều) vực thẳm

Chuyên ngành

Toán & tin

độ sâu
depth of an element
độ cao của một phần tử
critical depth
độ sâu tới hạn
hydrraulic mean depth
độ sâu thuỷ lực trung bình
skin depth
(vật lý ) độ sâu của lớp ngoài nhất
true eritical depth
độ sâu tới hạn thực


Xây dựng

bề dầy

Kỹ thuật chung

chiều cao
beam of constant depth
dầm có chiều cao không đổi
construction depth
chiều cao cấu tạo
depth (ofarch)
chiều cao vòm
depth (ofbeam)
chiều cao dầm
depth (ofdam)
chiều cao đập
depth (ofdyke)
chiều cao đê
depth (ofembankment)
chiều cao nền đắp
depth (oftruss)
chiều cao dàn
depth below pitch line
chiều cao chân răng
depth of beam
chiều cao dầm
depth of beam
chiều cao rầm
depth of column
chiều cao cột
depth of girder
chiều cao mặt cắt rầm
depth of girder
chiều cao rầm
depth of tooth
chiều cao răng
depth varied
chiều cao thay đổi
effective depth
chiều cao có hiệu
effective depth at the section
chiều cao có hiệu của mặt đất
floor depth
chiều cao sàn
form depth
chiều cao tờ giấy
girder depth
chiều cao dầm
overall depth of member
chiều cao toàn bộ của cấu kiện
overall depth of section
chiều cao tổng thể của tiết diện
page depth
chiều cao trang
profile depth
chiều cao gai vỏ xe
registered depth
chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu)
working depth of teeth
chiều cao làm việc của răng
chiều dày
ballast depth
chiều dày nền đá ba-lát
depth of shell
chiều dày vỏ
depth of steel gird or corrugated steel plank
chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng
depth of stratum
chiều dày địa tầng
subsiding soil depth
chiều dày (lớp) đất lún sụt
chiều dày (vỉa)
độ cao
độ dày
độ sâu

Kinh tế

độ đậm (của màu sắc. . .)
độ dày
độ sâu

Địa chất

độ sâu, chiều sâu, chiều dày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
base , bottom , declination , deepness , draft , drop , expanse , extent , fathomage , intensity , lower register , lowness , measure , measurement , pit , pitch , profoundness , profundity , remoteness , sounding , acuity , acumen , astuteness , brain , discernment , intellect , intelligence , keenness , penetration , sagacity , sense , sharpness , weightiness , abysm , abyss , chasm , gulf , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , severity , vehemence , vehemency , violence , abstruseness , abstrusity , acuteness , deep , depression , insight , ocean , perspective , perspicacity , sea , shrewdness , strength , wisdom

Từ trái nghĩa

noun
height

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top