Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bimetallic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸baimi´tælik/

Thông dụng

Tính từ

Lưỡng kim

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kim loại kép

Kỹ thuật chung

lưỡng kim
bimetallic contact
công tắc lưỡng kim
bimetallic contact
tiếp điểm lưỡng kim
bimetallic instrument
khí cụ đo lưỡng kim
bimetallic instrument
dụng cụ đo lưỡng kim
bimetallic strip
băng lưỡng kim
bimetallic strip
dải lưỡng kim
bimetallic strip thermometer
nhiệt kế băng lưỡng kim
bimetallic switch
chuyển mạch lưỡng kim
bimetallic switch
công tắc lưỡng kim
bimetallic thermometer
nhiệt kế lưỡng kim
bimetallic wire
dây lưỡng kim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top