Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Birthright

Nghe phát âm

Mục lục

/´bə:θ¸rait/

Thông dụng

Danh từ

Quyền tập ấm, quyền thừa kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inheritance , claim , due , right , legacy , patrimony , bequest , share , primogeniture , appanage , perquisite , prerogative , heritage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top