Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black water

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nước chứa dầu

Môi trường

nước nhờn dầu

Kỹ thuật chung

nước đen

Xem thêm các từ khác

  • Black widow

    danh từ, nhện độc ở mỹ (con cái màu đen có đốm đỏ ở ngực),
  • Black work

    vật rèn thô, vật cán thô,
  • Blackamoor

    / ´blækə¸mɔ: /, Danh từ: người da đen,
  • Blackball

    / ´blæk¸bɔ:l /, Ngoại động từ: Đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử), hình...
  • Blackbeetle

    Danh từ: con gián (châu á),
  • Blackberry

    / ´blækbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, as plentiful as black berries, nhiều...
  • Blackbird

    / ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ,...
  • Blackbirding

    / ´blæk¸bə:diη /, danh từ, sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc,
  • Blackboard

    / ´blæk¸bɔ:d /, Danh từ: bảng đen, Hóa học & vật liệu: bảng...
  • Blackboard storage

    bộ nhớ phụ,
  • Blackbody

    vật thể đen,
  • Blackbody (BB)

    vật thể đen,
  • Blackbody emitter

    bức xạ của vật đen,
  • Blackbody radiation

    bức xạ vật đen,
  • Blackbody temperature

    nhiệt độ chói,
  • Blackbox testing

    trắc nghiệm hộp đen,
  • Blackbroad

    Toán & tin: bảng đen,
  • Blackbuck

    Danh từ: một loại linh dương của ấn Độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top