Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blacklist

Nghe phát âm

Mục lục

/´blæk¸list/

Thông dụng

Danh từ

Danh sách đen, sổ bìa đen

Ngoại động từ

Ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
every mischievous pupil is blacklisted by his principal teacher
học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

danh sách đen
ghi danh sách đen
ghi sổ đen (để tránh giao dịch)
sổ đen

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banish , bar , blackball , boycott , debar , exclude , expel , hit list * , ostracize , preclude , proscribe , put on hit list , reject , repudiate , snub , thumbs down , vote against , shut out , ban , shun

Từ trái nghĩa

verb
accept , allow , ask in , permit , welcome

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top