Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blamable

Nghe phát âm

Mục lục

/´bleiməbl/

Thông dụng

Tính từ
Đáng khiển trách, đáng trách mắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
culpable , censurable , responsible , guilty , blameful , reprehensible

Từ trái nghĩa

adjective
blameless , inculpable , innocent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blame

    / bleim /, Danh từ: sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm, Ngoại...
  • Blamed

    ,
  • Blameful

    / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • Blamefulness

    / ´bleimfulnis /,
  • Blameless

    / ´bleimlis /, Tính từ: không khiển trách được, không chê được, Từ đồng...
  • Blamelessly

    Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ...
  • Blamelessness

    / ´bleimlisnis /,
  • Blames

    ,
  • Blameworthiness

    / ´bleim¸wə:ðinis /,
  • Blameworthy

    / ´bleim¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng...
  • Blanc-mange

    Danh từ: bánh flăng,
  • Blanc de blanc

    Danh từ: (thường) viết hoa b & b một loại rượu vang trắng, làm bằng nước ép của nho trắng),...
  • Blanc fix (e)

    blăngfix, sơn bền trắng,
  • Blanch

    / bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top