- Từ điển Anh - Việt
Blame
Nghe phát âmMục lục |
/bleim/
Thông dụng
Danh từ
Sự khiển trách; lời trách mắng
Lỗi; trách nhiệm
- where does the blame lie for this failure?
- ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
- to bear the blame
- chịu lỗ, chịu trách nhiệm
- to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door
- quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
- to lay the blame at the right door (on the right shoulders)
- quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
- to shift the blame on somebody
- đỗ lỗi cho ai
Ngoại động từ
Khiển trách, đổ lỗi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đổ lỗi cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accusation , animadversion , arraignment , attack , attribution , castigation , censure , charge , chiding , complaint , criticism , denunciation , depreciation , diatribe , disapprobation , disapproval , disfavor , disparagement , expostulation , exprobation , impeachment , implication , imputation , incrimination , inculpation , indictment , invective , objurgation , obloquy , opposition , rebuke , recrimination , remonstrance , reprehension , reprimand , reproach , reprobation , reproof , repudiation , slur , tirade , accountability , answerability , burden , culpability , fault , guilt , liability , onus , rap * , condemnation , demerit , reprehensibility , scapegoat , stricture , whipping boy , wrongdoing
verb
- admonish , ascribe , attribute , blast , blow the whistle on , censure , charge , chide , climb all over , condemn , criticize , denounce , denunciate , disapprove , express disapprobation , find fault with , finger * , frame , hold responsible , impute , indict , jump all over , jump down one’s throat , knock * , lay a bad trip on , lay at one’s door , lay to , let one have it , lower the boom , pass the buck * , point the finger , rap , rebuke , reprehend , reproach , reprove , roast * , saddle , skin * , stick it to , tax , upbraid , fault , affix , assign , fasten , pin on , place , accusation , accuse , animadvert , call , castigate , challenge , culpability , extenuate , guilt , hurt , incriminate , inculpate , liability , onus , reprehension , reprimand , reprobation , revile , scold
Từ trái nghĩa
noun
- applause , commendation , exaltation , exculpation , exoneration , praise , thanks
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blamed
, -
Blameful
/ ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible -
Blamefulness
/ ´bleimfulnis /, -
Blameless
/ ´bleimlis /, Tính từ: không khiển trách được, không chê được, Từ đồng... -
Blamelessly
Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ... -
Blamelessness
/ ´bleimlisnis /, -
Blames
, -
Blameworthiness
/ ´bleim¸wə:ðinis /, -
Blameworthy
/ ´bleim¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng... -
Blaming
, -
Blanc-mange
Danh từ: bánh flăng, -
Blanc de blanc
Danh từ: (thường) viết hoa b & b một loại rượu vang trắng, làm bằng nước ép của nho trắng),... -
Blanc fix (e)
blăngfix, sơn bền trắng, -
Blanch
/ bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình... -
Blanched
, -
Blanched meat
thịt chần, -
Blanched work
trang trí dạng cành và lá, -
Blancher
/ ´blæntʃə /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.