Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reprehensible

Nghe phát âm

Mục lục

/¸repri´hensibl/

Thông dụng

Tính từ

Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách
reprehensible mistakes
những sai lầm đáng quở trách
your conduct is most reprehensible
đạo đức của anh rất đáng bị khiển trách


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amiss , blamable , blameworthy , censurable , condemnable , culpable , delinquent , demeritorious , discreditable , disgraceful , errant , erring , guilty , ignoble , objectionable , opprobrious , remiss , sinful , unholy , unworthy , wicked , blameful , base , criminal , foul , heinous , inexcusable , shameful

Từ trái nghĩa

adjective
creditable , good , kind , respectable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top