Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blanking interval

Mục lục

Toán & tin

thời gian xóa

Kỹ thuật chung

khoảng trắng
khoảng xóa
horizontal-blanking interval
khoảng xóa dòng
horizontal-blanking interval
khoảng xóa ngang
vertical blanking interval
khoảng xóa dọc

Xem thêm các từ khác

  • Blanking level

    mức triệt, mức xóa,
  • Blanking machine

    máy đột,
  • Blanking plate

    tấm phôi,
  • Blanking plug

    nút bịt bằng cao su,
  • Blanking press

    máy dập, máy rèn dập, máy dập, máy rèn dập,
  • Blanking pulse

    mức xóa (tín hiệu), tia điện tử mất dấu,
  • Blanking punch

    mũi dập đột,
  • Blanking section

    công đoạn chuẩn bị phôi,
  • Blanking signal

    tín hiệu xóa,
  • Blanking sleeve

    ống bao không kín,
  • Blanking time

    thời gian xóa,
  • Blanking voltage

    điện áp xóa,
  • Blankly

    / ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something...
  • Blankness

    / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation...
  • Blanks

    ,
  • Blanquette

    Danh từ: món ragu hoặc thịt bê hầm,
  • Blare

    / blɛə /, Danh từ: tiếng kèn, tiếng om sòm, Động từ: thổi kèn,...
  • Blared

    ,
  • Blaring

    Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • Blarney

    / ´bla:ni /, Danh từ: lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top