Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bled

Nghe phát âm

Mục lục

/bled/

Thông dụng

Danh từ

Mụn nước, mụn phỏng (ở da)
Bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
(kỹ thuật) rỗ không khí

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bleed

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bọt nước

Xây dựng

vết nổ (trên sườn)

Kỹ thuật chung

bọt khí
độ rỗng
lỗ hổng
lỗ rỗng
hang hốc
rỗ (trên kim loại)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top