Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleed

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Động từ

Chảy máu, mất máu
Rỉ nhựa (cây cối)
Đổ máu, hy sinh
to bleed for one's country
hy sinh cho tổ quốc

Ngoại động từ

(y học) lấy máu (để thử)
Bòn rút, chiếm đoạt
the husband bleeds his wife for every dong she earned
người chồng bòn rút từng đồng mà vợ mình kiếm được
to bleed white

Xem white

One's heart bleeds for sb
Thương xót cho ai

Hình Thái từ

Chuyên ngành

Y học

chảy máu

Kỹ thuật chung

dây mực
mất màu
miệng phun
rỉ nhựa
ra ra ngoài lề
tháo nước

Kinh tế

tháo ra
trích máu
xả ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drain , exude , gush , hemorrhage , leech , ooze , open vein , phlebotomize , run , seep , shed , spurt , trickle , weep , blackmail , confiscate , deplete , exhaust , extract , fleece , impoverish , leech * , milk * , mulct , overcharge , pauperize , put the screws to , rook * , sap * , skin * , squeeze * , steal , stick * , strong-arm , ache , agonize , be in pain , feel for , pity , suffer , sympathize , leach , percolate , transpire , transude , extort , flow , leak , overtax

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top