Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleep

Nghe phát âm

Mục lục

/bli:p/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng bíp bíp (từ thiết bị điện tử phát ra)

Nội động từ

Phát ra tiếng bíp bíp

Ngoại động từ

Gọi bằng cách bấm bíp bíp

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Bleeper

    Danh từ: thiết bị phát ra tiếng bíp bíp,
  • Bleh

    Liên từ: (tiếng lóng) một từ được sử dụng trong cuộc đàm thoại để phản ánh sự thờ...
  • Blellum

    Danh từ: (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm,
  • Blemish

    / ´blemiʃ /, Danh từ: tật; nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...),
  • Blemished

    / ´blemiʃt /, Xây dựng: bị trầy,
  • Blench

    / blentʃ /, Nội động từ: lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm), hình...
  • Blend

    / blend /, Danh từ: hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...), Động từ:...
  • Blend additive

    chất phụ gia hỗn hợp,
  • Blend composition

    thành phần hỗn hợp,
  • Blend flavouring

    chất tăng vị hỗn hợp,
  • Blend ratio

    tỷ lệ hỗn hợp, tỷ lệ trộn,
  • Blend stop

    thanh chặn cửa sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top