Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blench

Nghe phát âm

Mục lục

/blentʃ/

Thông dụng

Nội động từ

Lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm trắng
tráng thiếc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cringe , quail , recoil , shrink , shy , start , wince , blanch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top