Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blend

Nghe phát âm

Mục lục

/blend/

Thông dụng

Danh từ

Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)

Động từ

Trộn lẫn, pha trộn
Hợp nhau (màu sắc)
these two colours blend well
hai màu này rất hợp nhau

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

pha

Cơ - Điện tử

Hỗn hợp, hợp kim, phối liệu

Cơ khí & công trình

phối liệu

Điện tử & viễn thông

khớp hợp

Dệt may

vải pha

Kỹ thuật chung

hỗn hợp
hợp kim
khuấy trộn
pha
pha trộn
sự hỗn hợp
sự pha trộn
sự trộn

Kinh tế

hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
hỗn hợp
pha trộn
wine blend
rượu vang pha trộn
vật pha trộn

Địa chất

hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn, xfalerit

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alloy , amalgam , amalgamation , brew , combination , commixture , composite , compound , concoction , fusion , interfusion , intermixture , mixture , synthesis , union , admixture , merger , mix , assimilation , coalescence , conflation , harmonization , merging , montage , pool , portmanteau , tincture , unit
verb
amalgamate , cement , coalesce , combine , commingle , commix , compound , fuse , integrate , interblend , intermix , meld , merge , mingle , synthesize , unite , weld , arrange , complement , fit , go well , go with , orchestrate , suit , symphonize , unify , admix , intermingle , stir , coordinate , amalgam , assimilate , associate , blind , blot , brew , concoction , cream , dazzle , fusion , harmonize , incorporate , inosculate , join , mesh , mix , mixture , olio , pollute , rectify , shade , spoil , stain

Từ trái nghĩa

noun
natural element , separation
verb
disperse , divide , separate , unmix , disharmonize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top