Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleh

Mục lục

Thông dụng

Liên từ

(Tiếng lóng) Một từ được sử dụng trong cuộc đàm thoại để phản ánh sự thờ ơ đến một tình hình chung hoặc đối tượng của cuộc hội thoại

Tính từ

(Tiếng lóng) Hơi khó chịu; không tốt
I'm feeling a bit bleh.
Tôi cảm thấy hơi khó chịu một chút.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top