Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blew

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âmBLU:

Thông dụng

Thời quá khứ của .blow


Xem thêm các từ khác

  • Blewits

    Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non),
  • Blibe

    bọt nhỏ thuôn dài,
  • Blie salt

    thạch muối mật,
  • Bliesalt

    thạch muối mật,
  • Blight

    / blait /, Danh từ: bệnh tàn rụi (cây cối), (động vật học) rệp vừng, không khí mờ sương,...
  • Blighted area

    khu vực (bị) hủy hoại, vùng hoang phế,
  • Blighted ovum

    trứng hỏng,
  • Blighter

    / ´blaitə /, Danh từ: kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu,
  • Blighty

    / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước...
  • Bliharzia worm

    sán lá (như schistosoma),
  • Bliki

    Wikiblog:,
  • Blimey

    / ´blaimi /, Thán từ: !, ồ!,
  • Blimp

    / blimp /, Danh từ: khí cầu nhỏ, blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ...
  • Blimpery

    Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động,
  • Blimpish

    Tính từ: ngoan cố phản động,
  • Blimpishness

    Danh từ: tính ngoan cố phản động,
  • Blin

    Danh từ, số nhiều blini, blinis: bánh kếp truyền thống của nga,
  • Blind

    / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top