Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blister steel

Kỹ thuật chung

thép xementit dễ hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blistered

    bị rỗ, có bọt,
  • Blistering

    / ´blistəriη /, Tính từ: nghiêm khắc, sắc bén, Cơ khí & công trình:...
  • Blisteringly

    Phó từ: sắc bén, nghiêm khắc, vô cùng, cực kỳ, the boss criticizes blisteringly his employees, ông chủ...
  • Blisters

    ụ neo,
  • Blistery

    / ´blistəri /, Tính từ: giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp, Cơ khí &...
  • Blithe

    / blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Blithely

    Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến...
  • Blitheness

    / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,...
  • Blither

    Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • Blithering

    / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,...
  • Blithesome

    / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly...
  • Blitz

    / blitz /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ mỹ,nghĩa...
  • Blitz pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần,
  • Blitzkrieg

    / ´blits¸kri:g /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp...
  • Blizzard

    / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Bloach

    sai hỏng do mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top