- Từ điển Anh - Việt
Blithe
Nghe phát âmMục lục |
/blaiθ/
Thông dụng
Tính từ
Thanh thản, vô tư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , buoyant , carefree , cheerful , cheery , chirpy , gay , gladsome , gleeful , jaunty , jocund , jolly , jovial , joyful , lighthearted , merry , mirthful , sprightly , sunny , vivacious , debonair , blithesome , boon , convivial , bonny , glad , happy , jocular , joyous , lively , radiant , winsome
Từ trái nghĩa
adjective
- heavyhearted , morose , sad , sorrowful , unhappy
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Blithely
Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến... -
Blitheness
/ ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,... -
Blither
Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn, -
Blithering
/ ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,... -
Blithesome
/ ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly... -
Blitz
/ blitz /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ mỹ,nghĩa... -
Blitz pattern schedule
bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần, -
Blitzed
,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.977 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemA Classroom
173 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.