Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blistering

Nghe phát âm

Mục lục

/´blistəriη/

Thông dụng

Tính từ

Nghiêm khắc, sắc bén
a blistering remark
một lời nhận xét sắc bén

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự rỗ khí

Ô tô

sự bong tróc

Xây dựng

chỗ rộp (sơn)
rộp phồng
sự rộp lên

Y học

làm rộp da

Kỹ thuật chung

độ xốp
hiện tượng nổi phồng

Giải thích EN: The formation of raised, rounded pockets of air, gas, or moisture, sealed within a material such a metal, plastic, paint, or varnish.

Giải thích VN: Hiện tượng tạo ra những túi khí, ga, hơi ẩm hình tròn phồng lên trên bề mặt kim loại, nhựa, sơn hay men tráng.

sự hình thành bọt
sự phồng lên
sự phồng rộp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , baking , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sizzling , sultry , sweltering , torrid

Xem thêm các từ khác

  • Blisteringly

    Phó từ: sắc bén, nghiêm khắc, vô cùng, cực kỳ, the boss criticizes blisteringly his employees, ông chủ...
  • Blisters

    ụ neo,
  • Blistery

    / ´blistəri /, Tính từ: giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp, Cơ khí &...
  • Blithe

    / blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Blithely

    Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến...
  • Blitheness

    / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,...
  • Blither

    Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • Blithering

    / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,...
  • Blithesome

    / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly...
  • Blitz

    / blitz /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ mỹ,nghĩa...
  • Blitz pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần,
  • Blitzkrieg

    / ´blits¸kri:g /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp...
  • Blizzard

    / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Bloach

    sai hỏng do mài,
  • Bloat

    / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ:...
  • Bloat berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top