Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blurring

Nghe phát âm
/´blə:riη/

Điện lạnh

sự nhòe

Xem thêm các từ khác

  • Blurry

    / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • Blurt

    / blə:t /, Động từ: thốt ra, nói buột ra, hình thái từ: Kỹ...
  • Blush

    / blʌʃ /, Danh từ: sự đỏ mặt (vì thẹn), Ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt,...
  • Blusher

    / ´blʌʃə /, Danh từ: phấn hồng dùng để trang điểm,
  • Blushing

    / ´blʌʃiη /, Tính từ: Đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, Ửng đỏ, ửng hồng, Hóa...
  • Bluster

    / ´blʌstə /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát...
  • Blusterer

    / ´blʌstərə /,
  • Blustery

    / ´blʌstəri /, tính từ, có gió dữ dội, a blustery night, một đêm có gió thổi dữ dội
  • Bluted conduit

    hình nón cụt,
  • Bma

    viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top